Có 3 kết quả:

輕食 qīng shí ㄑㄧㄥ ㄕˊ轻食 qīng shí ㄑㄧㄥ ㄕˊ青石 qīng shí ㄑㄧㄥ ㄕˊ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) light meal
(2) snack

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) light meal
(2) snack

Bình luận 0