Có 3 kết quả:
輕食 qīng shí ㄑㄧㄥ ㄕˊ • 轻食 qīng shí ㄑㄧㄥ ㄕˊ • 青石 qīng shí ㄑㄧㄥ ㄕˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) light meal
(2) snack
(2) snack
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) light meal
(2) snack
(2) snack
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bluestone
(2) limestone (colloquial)
(2) limestone (colloquial)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0